Thông tin thuật ngữ cứu trợ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
cứu trợ
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cứu trợ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cứu trợ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cứu trợ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cứu trợ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - きゅうえん - 「救援」 - きゅうじょ - 「救助」 * v - きゅうじょする - 「救助する」 - すくう - 「救う」 - めぐむ - 「恵む」Ví dụ cách sử dụng từ "cứu trợ" trong tiếng Nhật
- - Vận chuyển vật tư cứu tế khẩn cấp cần thiết cho hoạt động cứu trợ.:救援活動に必要な緊急援助物資を運ぶ
- - Mạng lưới tình nguyện viên cứu trợ thảm họa Nhật Bản:日本災害救援ボランティアネットワーク
- - Đề nghị cứu trợ:救援を頼む
- - Đảm nhiệm vai trò người tiên phong trong công tác cứu trợ người tỵ nạn với tư cách là cao ủy liên hiệp quốc phụ trách vấn đề người tỵ nạn:国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る
- - cử ~ để cứu trợ những người bị nạn:被災者の救援に〜を派遣する
- - cứu trợ những nạn nhân lũ lụt:水難救助
- - Cứu trợ cho vùng đồi núi:山岳救助
- - Cứu trợ những người còn sống sót:生存者を救助する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cứu trợ trong tiếng Nhật
* n - きゅうえん - 「救援」 - きゅうじょ - 「救助」 * v - きゅうじょする - 「救助する」 - すくう - 「救う」 - めぐむ - 「恵む」Ví dụ cách sử dụng từ "cứu trợ" trong tiếng Nhật- Vận chuyển vật tư cứu tế khẩn cấp cần thiết cho hoạt động cứu trợ.:救援活動に必要な緊急援助物資を運ぶ, - Mạng lưới tình nguyện viên cứu trợ thảm họa Nhật Bản:日本災害救援ボランティアネットワーク, - Đề nghị cứu trợ:救援を頼む, - Đảm nhiệm vai trò người tiên phong trong công tác cứu trợ người tỵ nạn với tư cách là cao ủy liên hiệp quốc phụ trách vấn đề người tỵ nạn:国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る, - cử ~ để cứu trợ những người bị nạn:被災者の救援に〜を派遣する, - cứu trợ những nạn nhân lũ lụt:水難救助, - Cứu trợ cho vùng đồi núi:山岳救助, - Cứu trợ những người còn sống sót:生存者を救助する,
Đây là cách dùng cứu trợ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cứu trợ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.