dầu (mỡ) trong tiếng Nhật là gì?

dầu (mỡ) tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dầu (mỡ) trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ dầu (mỡ) tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm dầu (mỡ) tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dầu (mỡ)

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dầu (mỡ) tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dầu (mỡ) tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - オイル

Ví dụ cách sử dụng từ "dầu (mỡ)" trong tiếng Nhật

  • - vải lụa dầu:オイル・シルク・クロス
  • - bình hứng dầu:オイル・サンプ
  • - bình ngưng dầu:オイル・コンデンサ
  • - người bảo quản dầu:オイル・コンサベータ(oil conservator)
  • - chén dầu:オイル・カップ
  • - lỗ hút dầu:オイル・インレット・ホール
  • - bơm dầu:オイル・イジェクタ
  • - kênh thoát dầu:オイル・アウトレット・チャンネル

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dầu (mỡ) trong tiếng Nhật

* n - オイルVí dụ cách sử dụng từ "dầu (mỡ)" trong tiếng Nhật- vải lụa dầu:オイル・シルク・クロス, - bình hứng dầu:オイル・サンプ, - bình ngưng dầu:オイル・コンデンサ, - người bảo quản dầu:オイル・コンサベータ(oil conservator), - chén dầu:オイル・カップ, - lỗ hút dầu:オイル・インレット・ホール, - bơm dầu:オイル・イジェクタ, - kênh thoát dầu:オイル・アウトレット・チャンネル,

Đây là cách dùng dầu (mỡ) tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dầu (mỡ) trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dầu (mỡ)