dễ thương trong tiếng Nhật là gì?

dễ thương tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dễ thương trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ dễ thương tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm dễ thương tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dễ thương

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dễ thương tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dễ thương tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - あいそのいい - 「愛想のいい」 - [ÁI TƯỞNG] - あいらしい - 「愛らしい」 - おんりょう - 「温良」 - [ÔN LƯƠNG] * adj - いじらしい - いつくしむ - 「慈しむ」 - いとおしい - おとなしい - かわいい - 「可愛い」 - [KHẢ ÁI] - こういな - 「好意な」 - こころよい - 「快い」 - このましい - 「好ましい」

Ví dụ cách sử dụng từ "dễ thương" trong tiếng Nhật

  • - cú điện thoại lịch sự (dễ thương):愛想のいい電話
  • - thái độ dễ thương (dễ mến):愛想のいい態度
  • - đồ vật dễ thương:愛想のいいやつ
  • - khuôn mặt dễ thương:愛想のいい顔
  • - đứa bé dễ thương:愛想のいい子ども
  • - Người dễ thương (dịu dàng):温良な人
  • - lời đề nghị dễ thương:いじらしい哀願
  • - Lúc ngủ trông cô ấy thật là dễ thương:寝てる時はかわいい!

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dễ thương trong tiếng Nhật

* n - あいそのいい - 「愛想のいい」 - [ÁI TƯỞNG] - あいらしい - 「愛らしい」 - おんりょう - 「温良」 - [ÔN LƯƠNG] * adj - いじらしい - いつくしむ - 「慈しむ」 - いとおしい - おとなしい - かわいい - 「可愛い」 - [KHẢ ÁI] - こういな - 「好意な」 - こころよい - 「快い」 - このましい - 「好ましい」Ví dụ cách sử dụng từ "dễ thương" trong tiếng Nhật- cú điện thoại lịch sự (dễ thương):愛想のいい電話, - thái độ dễ thương (dễ mến):愛想のいい態度, - đồ vật dễ thương:愛想のいいやつ, - khuôn mặt dễ thương:愛想のいい顔, - đứa bé dễ thương:愛想のいい子ども, - Người dễ thương (dịu dàng):温良な人, - lời đề nghị dễ thương:いじらしい哀願, - Lúc ngủ trông cô ấy thật là dễ thương:寝てる時はかわいい!,

Đây là cách dùng dễ thương tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dễ thương trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dễ thương