Thông tin thuật ngữ dính tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
dính
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dính
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dính tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dính trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dính tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - くっつく - 「くっ付く」 - つく - 「付く」 * adj - ぬれる - 「濡れる」 - ねばねば - 「粘粘」 - ねばねば - 「粘粘する」 - ねばる - 「粘る」 * n - ねんちゅう - 「粘稠」 - [NIÊM ?] - ふちゃくする - 「付着する」Ví dụ cách sử dụng từ "dính" trong tiếng Nhật
- - dính chặt khó gỡ ra được:ピッタリと〜
- - hồ này không dính:こののりはちっとも粘らない
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dính trong tiếng Nhật
* v - くっつく - 「くっ付く」 - つく - 「付く」 * adj - ぬれる - 「濡れる」 - ねばねば - 「粘粘」 - ねばねば - 「粘粘する」 - ねばる - 「粘る」 * n - ねんちゅう - 「粘稠」 - [NIÊM ?] - ふちゃくする - 「付着する」Ví dụ cách sử dụng từ "dính" trong tiếng Nhật- dính chặt khó gỡ ra được:ピッタリと〜, - hồ này không dính:こののりはちっとも粘らない,
Đây là cách dùng dính tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dính trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.