dầu đèn trong tiếng Nhật là gì?

dầu đèn tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dầu đèn trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ dầu đèn tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm dầu đèn tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dầu đèn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dầu đèn tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dầu đèn tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - とうゆ - 「灯油」

Ví dụ cách sử dụng từ "dầu đèn" trong tiếng Nhật

  • - Những người này đã dùng dầu hỏa để đốt lò:その男たちは、ストーブに火をともすのに灯油を使った

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dầu đèn trong tiếng Nhật

* n - とうゆ - 「灯油」Ví dụ cách sử dụng từ "dầu đèn" trong tiếng Nhật- Những người này đã dùng dầu hỏa để đốt lò:その男たちは、ストーブに火をともすのに灯油を使った,

Đây là cách dùng dầu đèn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dầu đèn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dầu đèn