Thông tin thuật ngữ dịch vị tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
dịch vị
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dịch vị
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dịch vị tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dịch vị trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dịch vị tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - いさん - 「胃酸」Ví dụ cách sử dụng từ "dịch vị" trong tiếng Nhật
- - chảy ngược dịch vị:胃酸の逆流
- - ổn định dịch vị:胃酸に安定している
- - bảo vệ dạ dày khỏi dịch vị:胃を胃酸から守る
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dịch vị trong tiếng Nhật
* n - いさん - 「胃酸」Ví dụ cách sử dụng từ "dịch vị" trong tiếng Nhật- chảy ngược dịch vị:胃酸の逆流, - ổn định dịch vị:胃酸に安定している, - bảo vệ dạ dày khỏi dịch vị:胃を胃酸から守る,
Đây là cách dùng dịch vị tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dịch vị trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.