gay gắt trong tiếng Nhật là gì?

gay gắt tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gay gắt trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ gay gắt tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm gay gắt tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gay gắt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gay gắt tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gay gắt tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - からくち - 「辛口」 - からくち - 「辛口」 - けわしい - 「険しい」 - けんあく - 「険悪」 * n - からくち - 「辛口」 - けんあく - 「険悪」 * adv - こってり

Ví dụ cách sử dụng từ "gay gắt" trong tiếng Nhật

  • - Nhà phê bình gay gắt:辛口の批評家
  • - Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~:〜のような事柄に関し辛口の批評をする人たち
  • - Nhà phê bình gay gắt:辛口の批評家
  • - Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~:〜のような事柄に関し辛口の批評をする人たち
  • - cuộc cạnh tranh gay gắt với ai:(人との)険しい競争
  • - Tình hình chính trị trở nên gay gắt.:正常が 〜 になる。
  • - Nhà phê bình gay gắt:辛口の批評家
  • - Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~:〜のような事柄に関し辛口の批評をする人たち
  • - bị quở mắng nặng nề (gay gắt):こってり叱られる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gay gắt trong tiếng Nhật

* adj - からくち - 「辛口」 - からくち - 「辛口」 - けわしい - 「険しい」 - けんあく - 「険悪」 * n - からくち - 「辛口」 - けんあく - 「険悪」 * adv - こってりVí dụ cách sử dụng từ "gay gắt" trong tiếng Nhật- Nhà phê bình gay gắt:辛口の批評家, - Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~:〜のような事柄に関し辛口の批評をする人たち, - Nhà phê bình gay gắt:辛口の批評家, - Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~:〜のような事柄に関し辛口の批評をする人たち, - cuộc cạnh tranh gay gắt với ai:(人との)険しい競争, - Tình hình chính trị trở nên gay gắt.:正常が 〜 になる。, - Nhà phê bình gay gắt:辛口の批評家, - Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~:〜のような事柄に関し辛口の批評をする人たち, - bị quở mắng nặng nề (gay gắt):こってり叱られる,

Đây là cách dùng gay gắt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gay gắt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới gay gắt