Thông tin thuật ngữ giáp bên tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
giáp bên
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giáp bên
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giáp bên tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giáp bên trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giáp bên tiếng Nhật nghĩa là gì.
- となりあう - 「隣り合う」 - となりあう - 「隣合う」 - となりあわせ - 「隣合わせ」 - りんせつ - 「隣接する」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giáp bên trong tiếng Nhật
- となりあう - 「隣り合う」 - となりあう - 「隣合う」 - となりあわせ - 「隣合わせ」 - りんせつ - 「隣接する」
Đây là cách dùng giáp bên tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giáp bên trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.