Thông tin thuật ngữ găm tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
găm
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ găm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
găm tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ găm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ găm tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - うちこむ - 「打ち込む」 - [ĐẢ (nhập)] - さす - 「刺す」Ví dụ cách sử dụng từ "găm" trong tiếng Nhật
- - thi thể (thi hài) găm nhiều đạn:銃弾を多数打ち込まれた遺体
Tóm lại nội dung ý nghĩa của găm trong tiếng Nhật
* v - うちこむ - 「打ち込む」 - [ĐẢ (nhập)] - さす - 「刺す」Ví dụ cách sử dụng từ "găm" trong tiếng Nhật- thi thể (thi hài) găm nhiều đạn:銃弾を多数打ち込まれた遺体,
Đây là cách dùng găm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ găm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.