hình học trong tiếng Nhật là gì?

hình học tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hình học trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ hình học tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hình học tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hình học

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hình học tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hình học tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - きか - 「幾何」 - [KỶ HÀ] - きかがく - 「幾何学」

Ví dụ cách sử dụng từ "hình học" trong tiếng Nhật

  • - định lý của hình học:幾何の定理
  • - chứng minh hình học:幾何の証明
  • - mặt phẳng hình học:平面幾何
  • - học hình học:幾何学を勉強する
  • - nghiên cứu hình học:幾何学を研究する
  • - hình học tổng hợp:総合幾何学
  • - hình học số:数の幾何学
  • - phân tích hình học:解析幾何学

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hình học trong tiếng Nhật

* n - きか - 「幾何」 - [KỶ HÀ] - きかがく - 「幾何学」Ví dụ cách sử dụng từ "hình học" trong tiếng Nhật- định lý của hình học:幾何の定理, - chứng minh hình học:幾何の証明, - mặt phẳng hình học:平面幾何, - học hình học:幾何学を勉強する, - nghiên cứu hình học:幾何学を研究する, - hình học tổng hợp:総合幾何学, - hình học số:数の幾何学, - phân tích hình học:解析幾何学,

Đây là cách dùng hình học tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hình học trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hình học