hướng về phía trước trong tiếng Nhật là gì?

hướng về phía trước tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hướng về phía trước trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ hướng về phía trước tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hướng về phía trước tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hướng về phía trước

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hướng về phía trước tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hướng về phía trước tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - まえむき - 「前向き」

Ví dụ cách sử dụng từ "hướng về phía trước" trong tiếng Nhật

  • - Theo hướng về phía trước.:前向きの
  • - Ngồi hướng về phía trước.:前向きに座る

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hướng về phía trước trong tiếng Nhật

* exp - まえむき - 「前向き」Ví dụ cách sử dụng từ "hướng về phía trước" trong tiếng Nhật- Theo hướng về phía trước.:前向きの, - Ngồi hướng về phía trước.:前向きに座る,

Đây là cách dùng hướng về phía trước tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hướng về phía trước trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hướng về phía trước