hẹp hòi trong tiếng Nhật là gì?

hẹp hòi tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hẹp hòi trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ hẹp hòi tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hẹp hòi tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hẹp hòi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hẹp hòi tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hẹp hòi tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - いじましい - きょうりょう - 「狭量」 - さもしい - へんきょう - 「偏狭」

Ví dụ cách sử dụng từ "hẹp hòi" trong tiếng Nhật

  • - hắn ta là kẻ hẹp hòi:彼はいじましい人です
  • - trái tim hẹp hòi, ích kỷ, nhỏ nhen:狭量な心
  • - thái độ hẹp hòi:狭量な態度
  • - bướng bỉnh hẹp hòi:狭量な頑迷
  • - người có suy nghĩ hẹp hòi, nhỏ nhen:狭量な考えの人
  • - cực kỳ hẹp hòi:どうしようもなく狭量な
  • - cảm thấy hẹp hòi:狭量だと感じる
  • - Cách nhìn nhận lịch sử hẹp hòi được thể hiện sâu đậm trong cuốn sách này:教科書に色濃く表れている偏狭な歴史観
  • - Có suy nghĩ hẹp hòi.:偏狭な考えを持っている

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hẹp hòi trong tiếng Nhật

* adj - いじましい - きょうりょう - 「狭量」 - さもしい - へんきょう - 「偏狭」Ví dụ cách sử dụng từ "hẹp hòi" trong tiếng Nhật- hắn ta là kẻ hẹp hòi:彼はいじましい人です, - trái tim hẹp hòi, ích kỷ, nhỏ nhen:狭量な心, - thái độ hẹp hòi:狭量な態度, - bướng bỉnh hẹp hòi:狭量な頑迷, - người có suy nghĩ hẹp hòi, nhỏ nhen:狭量な考えの人, - cực kỳ hẹp hòi:どうしようもなく狭量な, - cảm thấy hẹp hòi:狭量だと感じる, - Cách nhìn nhận lịch sử hẹp hòi được thể hiện sâu đậm trong cuốn sách này:教科書に色濃く表れている偏狭な歴史観, - Có suy nghĩ hẹp hòi.:偏狭な考えを持っている,

Đây là cách dùng hẹp hòi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hẹp hòi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hẹp hòi