Thông tin thuật ngữ học thuyết tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
học thuyết
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ học thuyết
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
học thuyết tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ học thuyết trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ học thuyết tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - がくせつ - 「学説」 - しゅうもん - 「宗門」 - セオリーVí dụ cách sử dụng từ "học thuyết" trong tiếng Nhật
- - học thuyết của ai đó được thừa nhận rộng rãi:(人)の学説を広く認める
- - công bố một học thuyết:学説を発表する
- - khởi nguồn của học thuyết:学説の起源
Tóm lại nội dung ý nghĩa của học thuyết trong tiếng Nhật
* n - がくせつ - 「学説」 - しゅうもん - 「宗門」 - セオリーVí dụ cách sử dụng từ "học thuyết" trong tiếng Nhật- học thuyết của ai đó được thừa nhận rộng rãi:(人)の学説を広く認める, - công bố một học thuyết:学説を発表する, - khởi nguồn của học thuyết:学説の起源,
Đây là cách dùng học thuyết tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ học thuyết trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.