hổ mang chúa trong tiếng Nhật là gì?

hổ mang chúa tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hổ mang chúa trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ hổ mang chúa tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hổ mang chúa tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hổ mang chúa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hổ mang chúa tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hổ mang chúa tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - コブラ

Ví dụ cách sử dụng từ "hổ mang chúa" trong tiếng Nhật

  • - chất độc của rắn hổ mang:コブラ毒
  • - "Rắn hổ mang đen" (phim Mỹ năm 1987):ブラック・コブラ
  • - rắn hổ mang chúa:キング・コブラ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hổ mang chúa trong tiếng Nhật

* n - コブラVí dụ cách sử dụng từ "hổ mang chúa" trong tiếng Nhật- chất độc của rắn hổ mang:コブラ毒, - "Rắn hổ mang đen" (phim Mỹ năm 1987):ブラック・コブラ, - rắn hổ mang chúa:キング・コブラ,

Đây là cách dùng hổ mang chúa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hổ mang chúa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hổ mang chúa