hội đồng nhân dân tỉnh trong tiếng Nhật là gì?

hội đồng nhân dân tỉnh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hội đồng nhân dân tỉnh trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ hội đồng nhân dân tỉnh tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hội đồng nhân dân tỉnh tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hội đồng nhân dân tỉnh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hội đồng nhân dân tỉnh tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hội đồng nhân dân tỉnh tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n, exp - けんかい - 「県会」

Ví dụ cách sử dụng từ "hội đồng nhân dân tỉnh" trong tiếng Nhật

  • - thành viên hội đồng nhân dân tỉnh:県会議員

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hội đồng nhân dân tỉnh trong tiếng Nhật

* n, exp - けんかい - 「県会」Ví dụ cách sử dụng từ "hội đồng nhân dân tỉnh" trong tiếng Nhật- thành viên hội đồng nhân dân tỉnh:県会議員,

Đây là cách dùng hội đồng nhân dân tỉnh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hội đồng nhân dân tỉnh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hội đồng nhân dân tỉnh