hiện tại trong tiếng Nhật là gì?

hiện tại tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hiện tại trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ hiện tại tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hiện tại tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hiện tại

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hiện tại tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hiện tại tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - げんざい - 「現在」 - げんゆう - 「現有」 - [HIỆN HỮU] - さしあたり - 「差し当たり」 - もっか - 「目下」 * n, adj - げんだい - 「現代」

Ví dụ cách sử dụng từ "hiện tại" trong tiếng Nhật

  • - người kế nhiệm ông ấy là bà Ms. Joanna Wood, hiện tại bà là giám đốc công ty ABC:彼の後任はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在ABC社の社長である
  • - tỷ lệ lãi cố định hiện tại là 2, 3%:固定金利は現在2.3%だ
  • - số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện tại (hiện nay) là ba trăm người:当社の従業員数は現在300名です
  • - hiện tại một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?:現在1日に何件の電話を受けていますか
  • - Quy mô hiện thời (hiện tại):現有規模
  • - Thay đổi tình hình hiện tại:現有代替
  • - Hãy chuẩn bị những gì cần thiết cho hiện tại.:さしあたり必要なものをそろえておきなさい。
  • - Hiện tại thì thế này là đủ.:さしあたりこれで十分だ。
  • - hiện tại đang trong quá trình đàm phán:目下交渉中です
  • - Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động:現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある
  • - Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất hiện nay:現代で最も影響力を持った人物
  • - hiện đại có nghĩa là giai đoạn thực dụng:現代とは皮肉な時代だ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hiện tại trong tiếng Nhật

* n - げんざい - 「現在」 - げんゆう - 「現有」 - [HIỆN HỮU] - さしあたり - 「差し当たり」 - もっか - 「目下」 * n, adj - げんだい - 「現代」Ví dụ cách sử dụng từ "hiện tại" trong tiếng Nhật- người kế nhiệm ông ấy là bà Ms. Joanna Wood, hiện tại bà là giám đốc công ty ABC:彼の後任はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在ABC社の社長である, - tỷ lệ lãi cố định hiện tại là 2, 3%:固定金利は現在2.3%だ, - số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện tại (hiện nay) là ba trăm người:当社の従業員数は現在300名です, - hiện tại một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?:現在1日に何件の電話を受けていますか, - Quy mô hiện thời (hiện tại):現有規模, - Thay đổi tình hình hiện tại:現有代替, - Hãy chuẩn bị những gì cần thiết cho hiện tại.:さしあたり必要なものをそろえておきなさい。, - Hiện tại thì thế này là đủ.:さしあたりこれで十分だ。, - hiện tại đang trong quá trình đàm phán:目下交渉中です, - Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động:現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある, - Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất hiện nay:現代で最も影響力を持った人物, - hiện đại có nghĩa là giai đoạn thực dụng:現代とは皮肉な時代だ,

Đây là cách dùng hiện tại tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hiện tại trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hiện tại