hiệp ước trong tiếng Nhật là gì?

hiệp ước tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hiệp ước trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ hiệp ước tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hiệp ước tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hiệp ước

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hiệp ước tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hiệp ước tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - きょうてい - 「協定」 - きょうやく - 「協約」 - じょうやく - 「条約」 - じょうやくする - 「条約する」

Ví dụ cách sử dụng từ "hiệp ước" trong tiếng Nhật

  • - hiệp ước Paris:パリ協定
  • - hiệp ước tự do thương mại giữa ~:〜間の自由貿易協定
  • - hiệp ước nhằm ~:〜のための協定
  • - hiệp ước ký kết với:〜と結んだ協定
  • - nói chuyện về khả năng ký kết hiệp ước liên quan đến việc sử dụng ~:〜の使用に関する協定(の可能性)について話し合う

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hiệp ước trong tiếng Nhật

* n - きょうてい - 「協定」 - きょうやく - 「協約」 - じょうやく - 「条約」 - じょうやくする - 「条約する」Ví dụ cách sử dụng từ "hiệp ước" trong tiếng Nhật- hiệp ước Paris:パリ協定, - hiệp ước tự do thương mại giữa ~:〜間の自由貿易協定, - hiệp ước nhằm ~:〜のための協定, - hiệp ước ký kết với:〜と結んだ協定, - nói chuyện về khả năng ký kết hiệp ước liên quan đến việc sử dụng ~:〜の使用に関する協定(の可能性)について話し合う,

Đây là cách dùng hiệp ước tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hiệp ước trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hiệp ước