hoạt động trong tiếng Nhật là gì?

hoạt động tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hoạt động trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ hoạt động tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hoạt động tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hoạt động

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hoạt động tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoạt động tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - アクティビティ - かどう - 「稼働」 * adj - アクティブ * v - うごく - 「動く」 - うんえい - 「運営する」 - うんどう - 「運動する」 - かつどう - 「活動」 - かつどう - 「活動する」 - かどうする - 「稼働する」 - はたらく - 「働く」

Ví dụ cách sử dụng từ "hoạt động" trong tiếng Nhật

  • - hoạt động mang tính chất cơ sở, cơ bản:基礎的アクティビティ
  • - bối cảnh (hoàn cảnh, môi trường) hoạt động:アクティビティバックグラウンド
  • - cho tất cả hoạt động:すべてを稼働させる
  • - hoạt động từ sáng đến tối:朝から晩までの稼働
  • - hoạt động ổn định:安定稼働
  • - hoạt động 24 trên 24 giờ:24時間稼働
  • - hoạt động liên tục (của máy móc hoặc của nhà máy):連続稼働(機械や工場などの)
  • - hệ thống định vị đang hoạt động:アクティブ・ロケーション・システム
  • - trang chủ đang hoạt động:アクティブ・サーバー・ページ
  • - Chiếc máy này hoạt động 24 trên 24 giờ.:この機械は24時間動いている。
  • - hoạt động dưới sự bảo vệ (bảo trợ) của tòa án phá sản:破産裁判所の保護下で運営する
  • - hoạt động ở mức độ vừa phải mỗi ngày ~ phút:1日_分間適度に運動する
  • - hoạt động 20 phút một ngày:一日に20分間運動する
  • - hoạt động quá nhiều:活動し過ぎる
  • - đang hoạt động ở nước ngoài:海外で活動している
  • - nhà máy mới vẫn chưa hoạt động:新しい工場は、まだ稼働していない
  • - làm việc (hoạt động) 24 giờ 1 ngày:1日24時間体制で稼働する
  • - môi trường hoạt động thực tế:実際に稼働する環境
  • - hoạt động (làm việc) liên tục:続けて稼働する
  • - Chiếc máy điều nhiệt này hoàn toàn không hoạt động:サーモスタットが十分に働かなかった。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoạt động trong tiếng Nhật

* n - アクティビティ - かどう - 「稼働」 * adj - アクティブ * v - うごく - 「動く」 - うんえい - 「運営する」 - うんどう - 「運動する」 - かつどう - 「活動」 - かつどう - 「活動する」 - かどうする - 「稼働する」 - はたらく - 「働く」Ví dụ cách sử dụng từ "hoạt động" trong tiếng Nhật- hoạt động mang tính chất cơ sở, cơ bản:基礎的アクティビティ, - bối cảnh (hoàn cảnh, môi trường) hoạt động:アクティビティバックグラウンド, - cho tất cả hoạt động:すべてを稼働させる, - hoạt động từ sáng đến tối:朝から晩までの稼働, - hoạt động ổn định:安定稼働, - hoạt động 24 trên 24 giờ:24時間稼働, - hoạt động liên tục (của máy móc hoặc của nhà máy):連続稼働(機械や工場などの), - hệ thống định vị đang hoạt động:アクティブ・ロケーション・システム, - trang chủ đang hoạt động:アクティブ・サーバー・ページ, - Chiếc máy này hoạt động 24 trên 24 giờ.:この機械は24時間動いている。, - hoạt động dưới sự bảo vệ (bảo trợ) của tòa án phá sản:破産裁判所の保護下で運営する, - hoạt động ở mức độ vừa phải mỗi ngày ~ phút:1日_分間適度に運動する, - hoạt động 20 phút một ngày:一日に20分間運動する, - hoạt động quá nhiều:活動し過ぎる, - đang hoạt động ở nước ngoài:海外で活動している, - nhà máy mới vẫn chưa hoạt động:新しい工場は、まだ稼働していない, - làm việc (hoạt động) 24 giờ 1 ngày:1日24時間体制で稼働する, - môi trường hoạt động thực tế:実際に稼働する環境, - hoạt động (làm việc) liên tục:続けて稼働する, - Chiếc máy điều nhiệt này hoàn toàn không hoạt động:サーモスタットが十分に働かなかった。,

Đây là cách dùng hoạt động tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoạt động trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hoạt động