Thông tin thuật ngữ hoạt động ngấm ngầm tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
hoạt động ngấm ngầm
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hoạt động ngấm ngầm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hoạt động ngấm ngầm tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hoạt động ngấm ngầm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoạt động ngấm ngầm tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v, exp - あんやく - 「暗躍する」Ví dụ cách sử dụng từ "hoạt động ngấm ngầm" trong tiếng Nhật
- - hoạt động ngấm ngầm phía sau giới chính trị:政界の裏側で暗躍する
- - quân đội, tổ chức hoạt động ngấm ngầm:(軍・組織などが)暗躍する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoạt động ngấm ngầm trong tiếng Nhật
* v, exp - あんやく - 「暗躍する」Ví dụ cách sử dụng từ "hoạt động ngấm ngầm" trong tiếng Nhật- hoạt động ngấm ngầm phía sau giới chính trị:政界の裏側で暗躍する, - quân đội, tổ chức hoạt động ngấm ngầm:(軍・組織などが)暗躍する,
Đây là cách dùng hoạt động ngấm ngầm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoạt động ngấm ngầm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.