Thông tin thuật ngữ hoang vắng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
hoang vắng
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hoang vắng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hoang vắng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hoang vắng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoang vắng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - さびれる - 「寂れる」 - にんきがない - 「人気がない」Ví dụ cách sử dụng từ "hoang vắng" trong tiếng Nhật
- - trước kia phố này rất hoang vắng:以前この町はとても寂れる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoang vắng trong tiếng Nhật
* adj - さびれる - 「寂れる」 - にんきがない - 「人気がない」Ví dụ cách sử dụng từ "hoang vắng" trong tiếng Nhật- trước kia phố này rất hoang vắng:以前この町はとても寂れる,
Đây là cách dùng hoang vắng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoang vắng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.