hôn nhân trong tiếng Nhật là gì?

hôn nhân tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hôn nhân trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ hôn nhân tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm hôn nhân tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hôn nhân

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hôn nhân tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hôn nhân tiếng Nhật nghĩa là gì.

- けっこん - 「結婚」 * n - こんいん - 「婚姻」 - ミラージュ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hôn nhân trong tiếng Nhật

- けっこん - 「結婚」 * n - こんいん - 「婚姻」 - ミラージュ

Đây là cách dùng hôn nhân tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hôn nhân trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hôn nhân