họp kín trong tiếng Nhật là gì?

họp kín tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng họp kín trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ họp kín tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm họp kín tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ họp kín

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

họp kín tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ họp kín tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - あいびき - 「逢い引き」 - [PHÙNG DẪN] - あいびき - 「逢引」 - [PHÙNG DẪN] - あいびき - 「逢引き」 - [PHÙNG DẪN] - あいびき - 「媾曳」 - [CẤU DUỆ] - ひみつかいぎ - 「秘密会議」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của họp kín trong tiếng Nhật

* n - あいびき - 「逢い引き」 - [PHÙNG DẪN] - あいびき - 「逢引」 - [PHÙNG DẪN] - あいびき - 「逢引き」 - [PHÙNG DẪN] - あいびき - 「媾曳」 - [CẤU DUỆ] - ひみつかいぎ - 「秘密会議」

Đây là cách dùng họp kín tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ họp kín trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới họp kín