kẻ ngu ngốc trong tiếng Nhật là gì?

kẻ ngu ngốc tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kẻ ngu ngốc trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ kẻ ngu ngốc tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm kẻ ngu ngốc tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ kẻ ngu ngốc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

kẻ ngu ngốc tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kẻ ngu ngốc tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - とうへんぼく - 「唐変木」 - [ĐƯỜNG BIẾN MỘC] - ばかなもの - 「愚か者」 - まぬけ - 「間抜け」

Ví dụ cách sử dụng từ "kẻ ngu ngốc" trong tiếng Nhật

  • - Đồ ngu!:この唐変木め!
  • - anh ta hành động như một kẻ ngu ngốc:彼はよく愚か者のように振る舞う
  • - không ai ngu ngốc hơn một người già ngu ngốc:老人のばかほどばかなものはない
  • - chỉ trở thành kẻ ngu ngốc khi ta ngừng đặt câu hỏi:人は疑問を呈しなくなるまでは本当は愚か者にならない

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kẻ ngu ngốc trong tiếng Nhật

* n - とうへんぼく - 「唐変木」 - [ĐƯỜNG BIẾN MỘC] - ばかなもの - 「愚か者」 - まぬけ - 「間抜け」Ví dụ cách sử dụng từ "kẻ ngu ngốc" trong tiếng Nhật- Đồ ngu!:この唐変木め!, - anh ta hành động như một kẻ ngu ngốc:彼はよく愚か者のように振る舞う, - không ai ngu ngốc hơn một người già ngu ngốc:老人のばかほどばかなものはない, - chỉ trở thành kẻ ngu ngốc khi ta ngừng đặt câu hỏi:人は疑問を呈しなくなるまでは本当は愚か者にならない,

Đây là cách dùng kẻ ngu ngốc tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kẻ ngu ngốc trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới kẻ ngu ngốc