kẽm trong tiếng Nhật là gì?

kẽm tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kẽm trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ kẽm tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm kẽm tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ kẽm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

kẽm tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kẽm tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - あえん - 「亜鉛」 - トタン

Ví dụ cách sử dụng từ "kẽm" trong tiếng Nhật

  • - kẽm dimetila:ジメチル亜鉛
  • - kẽm etylen:エチレンビス亜鉛
  • - kẽm octophotphat:オルトリン酸亜鉛

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kẽm trong tiếng Nhật

* n - あえん - 「亜鉛」 - トタンVí dụ cách sử dụng từ "kẽm" trong tiếng Nhật- kẽm dimetila:ジメチル亜鉛, - kẽm etylen:エチレンビス亜鉛, - kẽm octophotphat:オルトリン酸亜鉛,

Đây là cách dùng kẽm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kẽm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới kẽm