khí trong tiếng Nhật là gì?

khí tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khí trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ khí tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm khí tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ khí

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

khí tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khí tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - き - 「気」 - くうき - 「空気」

Ví dụ cách sử dụng từ "khí" trong tiếng Nhật

  • - khí bị rò ra từ lốp bị thủng:パンクしたタイヤから漏れる空気
  • - không khí trong lành, mát mẻ trên núi:すがすがしい山の空気
  • - không khí bị nhiễm đầy (khí gas):(ガスなどが)充満した空気
  • - không khí ô nhiễm chung quanh ~:〜の周りの汚れた空気

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khí trong tiếng Nhật

* n - き - 「気」 - くうき - 「空気」Ví dụ cách sử dụng từ "khí" trong tiếng Nhật- khí bị rò ra từ lốp bị thủng:パンクしたタイヤから漏れる空気, - không khí trong lành, mát mẻ trên núi:すがすがしい山の空気, - không khí bị nhiễm đầy (khí gas):(ガスなどが)充満した空気, - không khí ô nhiễm chung quanh ~:〜の周りの汚れた空気,

Đây là cách dùng khí tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khí trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới khí