Thông tin thuật ngữ khí trời tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
khí trời
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khí trời
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khí trời tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khí trời trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khí trời tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - がいき - 「外気」 - きしょう - 「気象」 - たいき - 「大気」Ví dụ cách sử dụng từ "khí trời" trong tiếng Nhật
- - Thay đổi bởi khí trời bên ngoài:外気で変化する
- - Nhiệt độ của khí trời bên ngoài:外気温度
- - Khí trời sáng sớm phủ đầy sương giá:肌を刺す朝の外気
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khí trời trong tiếng Nhật
* n - がいき - 「外気」 - きしょう - 「気象」 - たいき - 「大気」Ví dụ cách sử dụng từ "khí trời" trong tiếng Nhật- Thay đổi bởi khí trời bên ngoài:外気で変化する, - Nhiệt độ của khí trời bên ngoài:外気温度, - Khí trời sáng sớm phủ đầy sương giá:肌を刺す朝の外気,
Đây là cách dùng khí trời tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khí trời trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.