Thông tin thuật ngữ khăn quàng cổ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
khăn quàng cổ
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khăn quàng cổ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khăn quàng cổ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khăn quàng cổ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khăn quàng cổ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - えりまき - 「襟巻き」 - カフス - マフラーVí dụ cách sử dụng từ "khăn quàng cổ" trong tiếng Nhật
- - đan khăn quàng cổ:襟巻きを編む
- - quàng khăn quàng cổ:首に襟巻きを巻く
- - khăn quàng cổ bằng len:毛の襟巻き
- - có gắn kèm khăn quàng cổ:カフスの付いた
- - khăn quàng cổ Pháp:フレンチ・カフス
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khăn quàng cổ trong tiếng Nhật
* n - えりまき - 「襟巻き」 - カフス - マフラーVí dụ cách sử dụng từ "khăn quàng cổ" trong tiếng Nhật- đan khăn quàng cổ:襟巻きを編む, - quàng khăn quàng cổ:首に襟巻きを巻く, - khăn quàng cổ bằng len:毛の襟巻き, - có gắn kèm khăn quàng cổ:カフスの付いた, - khăn quàng cổ Pháp:フレンチ・カフス,
Đây là cách dùng khăn quàng cổ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khăn quàng cổ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.