khai quật trong tiếng Nhật là gì?

khai quật tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khai quật trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ khai quật tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm khai quật tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ khai quật

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

khai quật tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khai quật tiếng Nhật nghĩa là gì.

- したいをほりだす - 「死体を掘り出す」 * v - くりぬく - 「くり抜く」 - はっくつ - 「発掘する」

Ví dụ cách sử dụng từ "khai quật" trong tiếng Nhật

  • - dụng cụ để khai quật mộ:墓にくりぬくための道具

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khai quật trong tiếng Nhật

- したいをほりだす - 「死体を掘り出す」 * v - くりぬく - 「くり抜く」 - はっくつ - 「発掘する」Ví dụ cách sử dụng từ "khai quật" trong tiếng Nhật- dụng cụ để khai quật mộ:墓にくりぬくための道具,

Đây là cách dùng khai quật tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khai quật trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới khai quật