khai thác khoáng sản trong tiếng Nhật là gì?

khai thác khoáng sản tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khai thác khoáng sản trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ khai thác khoáng sản tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm khai thác khoáng sản tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ khai thác khoáng sản

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

khai thác khoáng sản tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khai thác khoáng sản tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v, exp - こうぶつをはっくつする - 「鉱物を発掘する」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khai thác khoáng sản trong tiếng Nhật

* v, exp - こうぶつをはっくつする - 「鉱物を発掘する」

Đây là cách dùng khai thác khoáng sản tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khai thác khoáng sản trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới khai thác khoáng sản