Thông tin thuật ngữ khuẩn que tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
khuẩn que
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khuẩn que
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khuẩn que tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khuẩn que trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khuẩn que tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - かんきん - 「桿菌」 - [CÁN KHUẨN] - ばいきん - 「黴菌」 - [MỊ KHUẨN] - バチルス
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khuẩn que trong tiếng Nhật
* n - かんきん - 「桿菌」 - [CÁN KHUẨN] - ばいきん - 「黴菌」 - [MỊ KHUẨN] - バチルス
Đây là cách dùng khuẩn que tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khuẩn que trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.