Thông tin thuật ngữ kiểm dịch tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
kiểm dịch
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kiểm dịch
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kiểm dịch tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kiểm dịch trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kiểm dịch tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - けんえき - 「検疫」 * v - しゃだん - 「遮断する」Ví dụ cách sử dụng từ "kiểm dịch" trong tiếng Nhật
- - kiểm dịch thực vật:植物検疫
- - kiểm dịch quốc tế:国際検疫
- - kiểm dịch bệnh tả:コレラの検疫
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kiểm dịch trong tiếng Nhật
* n - けんえき - 「検疫」 * v - しゃだん - 「遮断する」Ví dụ cách sử dụng từ "kiểm dịch" trong tiếng Nhật- kiểm dịch thực vật:植物検疫, - kiểm dịch quốc tế:国際検疫, - kiểm dịch bệnh tả:コレラの検疫,
Đây là cách dùng kiểm dịch tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kiểm dịch trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.