Thông tin thuật ngữ kiểm soát giao thông hàng không tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
kiểm soát giao thông hàng không
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kiểm soát giao thông hàng không
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kiểm soát giao thông hàng không tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kiểm soát giao thông hàng không trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kiểm soát giao thông hàng không tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - こうくうこうつうかんせい - 「航空交通管制」 - [HÀNG KHÔNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ]
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kiểm soát giao thông hàng không trong tiếng Nhật
* n, exp - こうくうこうつうかんせい - 「航空交通管制」 - [HÀNG KHÔNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ]
Đây là cách dùng kiểm soát giao thông hàng không tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kiểm soát giao thông hàng không trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.