Thông tin thuật ngữ lúc rảnh rỗi tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
lúc rảnh rỗi
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lúc rảnh rỗi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lúc rảnh rỗi tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lúc rảnh rỗi trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lúc rảnh rỗi tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - よか - 「余暇」Ví dụ cách sử dụng từ "lúc rảnh rỗi" trong tiếng Nhật
- - kiếm tiền lúc rảnh rỗi:余暇に金をもうける
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lúc rảnh rỗi trong tiếng Nhật
* exp - よか - 「余暇」Ví dụ cách sử dụng từ "lúc rảnh rỗi" trong tiếng Nhật- kiếm tiền lúc rảnh rỗi:余暇に金をもうける,
Đây là cách dùng lúc rảnh rỗi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lúc rảnh rỗi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.