lĩnh vực trong tiếng Nhật là gì?

lĩnh vực tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lĩnh vực trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ lĩnh vực tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm lĩnh vực tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lĩnh vực

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lĩnh vực tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lĩnh vực tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - くいき - 「区域」 - ぶんや - 「分野」 - みち - 「道」 - めん - 「面」 - りょういき - 「領域」

Ví dụ cách sử dụng từ "lĩnh vực" trong tiếng Nhật

  • - lĩnh vực quản lý tia laser:レーザー管理区域
  • - lĩnh vực khoa học:科学の分野

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lĩnh vực trong tiếng Nhật

* n - くいき - 「区域」 - ぶんや - 「分野」 - みち - 「道」 - めん - 「面」 - りょういき - 「領域」Ví dụ cách sử dụng từ "lĩnh vực" trong tiếng Nhật- lĩnh vực quản lý tia laser:レーザー管理区域, - lĩnh vực khoa học:科学の分野,

Đây là cách dùng lĩnh vực tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lĩnh vực trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lĩnh vực