Thông tin thuật ngữ lật đật tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
lật đật
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lật đật
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lật đật tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lật đật trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lật đật tiếng Nhật nghĩa là gì.
- いそいでやる - 「急いでやる」 - いそぐ - 「急ぐ」 - おきあがりこぼし
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lật đật trong tiếng Nhật
- いそいでやる - 「急いでやる」 - いそぐ - 「急ぐ」 - おきあがりこぼし
Đây là cách dùng lật đật tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lật đật trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.