Thông tin thuật ngữ lợn con tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
lợn con
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lợn con
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lợn con tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lợn con trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lợn con tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - こぶた - 「子豚」 - [TỬ ĐỒN]Ví dụ cách sử dụng từ "lợn con" trong tiếng Nhật
- - Tám chú lợn con:八匹の子豚
- - Lợn sữa quay:子豚の丸焼き
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lợn con trong tiếng Nhật
* n - こぶた - 「子豚」 - [TỬ ĐỒN]Ví dụ cách sử dụng từ "lợn con" trong tiếng Nhật- Tám chú lợn con:八匹の子豚, - Lợn sữa quay:子豚の丸焼き,
Đây là cách dùng lợn con tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lợn con trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.