làm cho khít vào trong tiếng Nhật là gì?

làm cho khít vào tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng làm cho khít vào trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ làm cho khít vào tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm làm cho khít vào tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ làm cho khít vào

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

làm cho khít vào tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làm cho khít vào tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - はめる - 「嵌める」

Ví dụ cách sử dụng từ "làm cho khít vào" trong tiếng Nhật

  • - làm nhẫn khít theo kích cỡ:サイズ合わせのために指輪をはめる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của làm cho khít vào trong tiếng Nhật

* exp - はめる - 「嵌める」Ví dụ cách sử dụng từ "làm cho khít vào" trong tiếng Nhật- làm nhẫn khít theo kích cỡ:サイズ合わせのために指輪をはめる,

Đây là cách dùng làm cho khít vào tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ làm cho khít vào trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới làm cho khít vào