làm rõ trong tiếng Nhật là gì?

làm rõ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng làm rõ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ làm rõ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm làm rõ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ làm rõ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

làm rõ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làm rõ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - あかす - 「明かす」 - しゃくめい - 「釈明する」 - たしかめる - 「確かめる」 - みわける - 「見分ける」 * n - かいめい - 「解明」 - [GiẢi MiNH] - きゅうめい - 「究明」

Ví dụ cách sử dụng từ "làm rõ" trong tiếng Nhật

  • - làm rõ ý đồ:意向を 〜
  • - vị nào có thể làm sáng tỏ (làm rõ) giúp tôi câu hỏi này được nhỉ?:この疑問をどなたか解明していただけませんか?
  • - có nhiều điều bí ẩn chưa được làm sáng tỏ (làm rõ):解明されていない多くの謎
  • - chưa được làm rõ lắm:あまり解明されていない
  • - Tự mình tiến hành điều tra để làm rõ chân tướng (sự thật):真相究明のため独自調査を行う
  • - Tiến hành thẩm vấn để điều tra làm rõ về cái chết của ai đó:(人)の死因究明のために審問を開く
  • - làm rõ về vụ việc nhận hối lộ:贈収賄事件の究明

Tóm lại nội dung ý nghĩa của làm rõ trong tiếng Nhật

* v - あかす - 「明かす」 - しゃくめい - 「釈明する」 - たしかめる - 「確かめる」 - みわける - 「見分ける」 * n - かいめい - 「解明」 - [GiẢi MiNH] - きゅうめい - 「究明」Ví dụ cách sử dụng từ "làm rõ" trong tiếng Nhật- làm rõ ý đồ:意向を 〜, - vị nào có thể làm sáng tỏ (làm rõ) giúp tôi câu hỏi này được nhỉ?:この疑問をどなたか解明していただけませんか?, - có nhiều điều bí ẩn chưa được làm sáng tỏ (làm rõ):解明されていない多くの謎, - chưa được làm rõ lắm:あまり解明されていない, - Tự mình tiến hành điều tra để làm rõ chân tướng (sự thật):真相究明のため独自調査を行う, - Tiến hành thẩm vấn để điều tra làm rõ về cái chết của ai đó:(人)の死因究明のために審問を開く, - làm rõ về vụ việc nhận hối lộ:贈収賄事件の究明,

Đây là cách dùng làm rõ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ làm rõ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới làm rõ