lần trong tiếng Nhật là gì?

lần tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lần trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ lần tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm lần tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lần

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lần tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lần tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - え - 「重」 - かい - 「回」 - たび - 「度」 - ど - 「度」 * v - くる - 「繰る」

Ví dụ cách sử dụng từ "lần" trong tiếng Nhật

  • - Kiểm tra thư điện tử ~ lần một ngày:電子メールを1日_回チェックする
  • - đánh răng ~ lần mỗi ngày:一日(いちにち)_回歯を磨く(歯磨きをする)
  • - Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần tiếp theo:次回〜を訪問する折に(人)に会いたいと思う
  • - mỗi lần nhìn tấm ảnh này tôi lại nhớ mẹ:この写真を見る度ははのことを思い出す
  • - có 2 lần thì cũng có 3 lần (=Họa vô đơn chí):2 度あることは 3 度ある
  • - lần tràng hạt:数珠を繰る

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lần trong tiếng Nhật

* n - え - 「重」 - かい - 「回」 - たび - 「度」 - ど - 「度」 * v - くる - 「繰る」Ví dụ cách sử dụng từ "lần" trong tiếng Nhật- Kiểm tra thư điện tử ~ lần một ngày:電子メールを1日_回チェックする, - đánh răng ~ lần mỗi ngày:一日(いちにち)_回歯を磨く(歯磨きをする), - Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần tiếp theo:次回〜を訪問する折に(人)に会いたいと思う, - mỗi lần nhìn tấm ảnh này tôi lại nhớ mẹ:この写真を見る度ははのことを思い出す, - có 2 lần thì cũng có 3 lần (=Họa vô đơn chí):2 度あることは 3 度ある, - lần tràng hạt:数珠を繰る,

Đây là cách dùng lần tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lần trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lần