Thông tin thuật ngữ lễ nghi tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
lễ nghi
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lễ nghi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lễ nghi tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lễ nghi trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lễ nghi tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ぎれい - 「儀礼」 - れいぎ - 「礼儀」Ví dụ cách sử dụng từ "lễ nghi" trong tiếng Nhật
- - tuân thủ các nghi lễ khi tắm của người Nhật:日本の入浴儀礼を守る
- - dạy bảo nghi lễ cho ai đó:(人)に儀礼教育をする
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lễ nghi trong tiếng Nhật
* n - ぎれい - 「儀礼」 - れいぎ - 「礼儀」Ví dụ cách sử dụng từ "lễ nghi" trong tiếng Nhật- tuân thủ các nghi lễ khi tắm của người Nhật:日本の入浴儀礼を守る, - dạy bảo nghi lễ cho ai đó:(人)に儀礼教育をする,
Đây là cách dùng lễ nghi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lễ nghi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.