máy thông gió trong tiếng Nhật là gì?

máy thông gió tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng máy thông gió trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ máy thông gió tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm máy thông gió tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ máy thông gió

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

máy thông gió tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy thông gió tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - かんきそうち - 「換気装置」 - [HOÁN KHÍ TRANG TRÍ]

Ví dụ cách sử dụng từ "máy thông gió" trong tiếng Nhật

  • - Thiết bị thông gió trên máy bay.:航空機の換気装置
  • - Ông ấy cắt giảm lượng sử dụng máy điều hòa nhiệt độ bằng việc sử dụng màn gió (rèm che) và thiết bị thông gió thích hợp:彼はカーテンや適切な換気装置を使うことでエアコン使用量を減らした
  • - cải tiến máy thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than:炭疽菌の胞子を防ぐために換気装置を改造する
  • - Truyền thêm khí oxi qua thiết bị thông gió:換気装置によって補給用の酸素を送る

Tóm lại nội dung ý nghĩa của máy thông gió trong tiếng Nhật

* n - かんきそうち - 「換気装置」 - [HOÁN KHÍ TRANG TRÍ]Ví dụ cách sử dụng từ "máy thông gió" trong tiếng Nhật- Thiết bị thông gió trên máy bay.:航空機の換気装置, - Ông ấy cắt giảm lượng sử dụng máy điều hòa nhiệt độ bằng việc sử dụng màn gió (rèm che) và thiết bị thông gió thích hợp:彼はカーテンや適切な換気装置を使うことでエアコン使用量を減らした, - cải tiến máy thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than:炭疽菌の胞子を防ぐために換気装置を改造する, - Truyền thêm khí oxi qua thiết bị thông gió:換気装置によって補給用の酸素を送る,

Đây là cách dùng máy thông gió tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ máy thông gió trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới máy thông gió