mầm mống trong tiếng Nhật là gì?

mầm mống tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mầm mống trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ mầm mống tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm mầm mống tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mầm mống

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mầm mống tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mầm mống tiếng Nhật nghĩa là gì.

- きげん - 「起源」 - め - 「芽」 * n - めばえ - 「芽生え」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mầm mống trong tiếng Nhật

- きげん - 「起源」 - め - 「芽」 * n - めばえ - 「芽生え」

Đây là cách dùng mầm mống tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mầm mống trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mầm mống