Thông tin thuật ngữ mỵ dân tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
mỵ dân
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mỵ dân
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mỵ dân tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mỵ dân trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mỵ dân tiếng Nhật nghĩa là gì.
- こくみんをあざむく - 「国民を欺く」 - みんしゅうをだます - 「民衆を騙す」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mỵ dân trong tiếng Nhật
- こくみんをあざむく - 「国民を欺く」 - みんしゅうをだます - 「民衆を騙す」
Đây là cách dùng mỵ dân tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mỵ dân trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.