màu vàng trong tiếng Nhật là gì?

màu vàng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng màu vàng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ màu vàng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm màu vàng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ màu vàng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

màu vàng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ màu vàng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - イエロー - き - 「黄」 - きいろ - 「黄色」 - [HOÀNG SẮC] - こんじき - 「金色」

Ví dụ cách sử dụng từ "màu vàng" trong tiếng Nhật

  • - khuôn mặt màu vàng bủng:黄ばんだ顔
  • - vào mùa thu lá cây biến đổi thành màu đỏ và màu vàng:秋には木の葉の色が赤や黄に変わる
  • - màu vàng giống như tờ giấy cũ:古びた紙のように黄ばんだ
  • - Cô ấy mặc chiếc váy màu vàng làm thu hút sự chú ý của mọi người:彼女は黄色のドレスを着て、皆さんの目を引く

Tóm lại nội dung ý nghĩa của màu vàng trong tiếng Nhật

* n - イエロー - き - 「黄」 - きいろ - 「黄色」 - [HOÀNG SẮC] - こんじき - 「金色」Ví dụ cách sử dụng từ "màu vàng" trong tiếng Nhật- khuôn mặt màu vàng bủng:黄ばんだ顔, - vào mùa thu lá cây biến đổi thành màu đỏ và màu vàng:秋には木の葉の色が赤や黄に変わる, - màu vàng giống như tờ giấy cũ:古びた紙のように黄ばんだ, - Cô ấy mặc chiếc váy màu vàng làm thu hút sự chú ý của mọi người:彼女は黄色のドレスを着て、皆さんの目を引く,

Đây là cách dùng màu vàng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ màu vàng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới màu vàng