mắng trong tiếng Nhật là gì?

mắng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mắng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ mắng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm mắng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mắng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mắng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mắng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - おおめだま - 「大目玉」 - [ĐẠI MỤC NGỌC] - おめだま - 「お目玉」 * v - きめつける - 「決め付ける」 - しかる - 「叱る」 - ののしる - 「罵る」

Ví dụ cách sử dụng từ "mắng" trong tiếng Nhật

  • - vì tôi nói là làm việc cả ngày chủ nhật nên bị bà tôi mắng:私が日曜日に仕事をするというのでよくおばあさんから大目玉を食らっていた
  • - bị ai đó mắng:(〜から)大目玉を食らう
  • - vì lý do gì đó nên bị ăn mắng:〜の理由で大目玉を食らう
  • - (vì chuyện gì đó) nên bị ăn mắng:〜のことで大目玉を食らう
  • - ăn mắng:お目玉をくう
  • - bị ăn mắng:お目玉をちょうだいする
  • - bị ai mắng cho một trận:(主語から)お目玉を食らう
  • - Tôi đã mắng thằng em trai vì tội lấy trộm tiền tiêu vặt của tôi.:私は小遣いを盗んだことで妹をしかった(決め付けた)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mắng trong tiếng Nhật

* n - おおめだま - 「大目玉」 - [ĐẠI MỤC NGỌC] - おめだま - 「お目玉」 * v - きめつける - 「決め付ける」 - しかる - 「叱る」 - ののしる - 「罵る」Ví dụ cách sử dụng từ "mắng" trong tiếng Nhật- vì tôi nói là làm việc cả ngày chủ nhật nên bị bà tôi mắng:私が日曜日に仕事をするというのでよくおばあさんから大目玉を食らっていた, - bị ai đó mắng:(〜から)大目玉を食らう, - vì lý do gì đó nên bị ăn mắng:〜の理由で大目玉を食らう, - (vì chuyện gì đó) nên bị ăn mắng:〜のことで大目玉を食らう, - ăn mắng:お目玉をくう, - bị ăn mắng:お目玉をちょうだいする, - bị ai mắng cho một trận:(主語から)お目玉を食らう, - Tôi đã mắng thằng em trai vì tội lấy trộm tiền tiêu vặt của tôi.:私は小遣いを盗んだことで妹をしかった(決め付けた),

Đây là cách dùng mắng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mắng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mắng