mặt trăng và mặt trời trong tiếng Nhật là gì?

mặt trăng và mặt trời tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mặt trăng và mặt trời trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ mặt trăng và mặt trời tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm mặt trăng và mặt trời tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mặt trăng và mặt trời

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mặt trăng và mặt trời tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mặt trăng và mặt trời tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - にちげつ - 「日月」 - [NHẬT NGUYỆT]

Ví dụ cách sử dụng từ "mặt trăng và mặt trời" trong tiếng Nhật

  • - Thủy triều theo chu kỳ của mặt trăng và mặt trời:日月合成日周潮
  • - Ghi lại chuyến du hành mặt trăng và mặt trời:日月両世界旅行記

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mặt trăng và mặt trời trong tiếng Nhật

* exp - にちげつ - 「日月」 - [NHẬT NGUYỆT]Ví dụ cách sử dụng từ "mặt trăng và mặt trời" trong tiếng Nhật- Thủy triều theo chu kỳ của mặt trăng và mặt trời:日月合成日周潮, - Ghi lại chuyến du hành mặt trăng và mặt trời:日月両世界旅行記,

Đây là cách dùng mặt trăng và mặt trời tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mặt trăng và mặt trời trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mặt trăng và mặt trời