Thông tin thuật ngữ mịn màng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
mịn màng
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mịn màng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mịn màng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mịn màng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mịn màng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - スムーズ - やわらかい - 「柔らかい」Ví dụ cách sử dụng từ "mịn màng" trong tiếng Nhật
- - làn da mịn màng:〜 スキン
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mịn màng trong tiếng Nhật
* adj - スムーズ - やわらかい - 「柔らかい」Ví dụ cách sử dụng từ "mịn màng" trong tiếng Nhật- làn da mịn màng:〜 スキン,
Đây là cách dùng mịn màng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mịn màng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.