nước Việt Nam dân chủ cộng hòa trong tiếng Nhật là gì?

nước Việt Nam dân chủ cộng hòa tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nước Việt Nam dân chủ cộng hòa trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ nước Việt Nam dân chủ cộng hòa tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm nước Việt Nam dân chủ cộng hòa tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nước Việt Nam dân chủ cộng hòa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nước Việt Nam dân chủ cộng hòa tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nước Việt Nam dân chủ cộng hòa tiếng Nhật nghĩa là gì.

- べとなむみんしゅきょうわこく - 「ベトナム民主共和国」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa trong tiếng Nhật

- べとなむみんしゅきょうわこく - 「ベトナム民主共和国」

Đây là cách dùng nước Việt Nam dân chủ cộng hòa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nước Việt Nam dân chủ cộng hòa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nước Việt Nam dân chủ cộng hòa