Thông tin thuật ngữ người yêu nước tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
người yêu nước
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ người yêu nước
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
người yêu nước tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ người yêu nước trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ người yêu nước tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - あいこくしゃ - 「愛国者」 - [ÁI QUỐC GIẢ]Ví dụ cách sử dụng từ "người yêu nước" trong tiếng Nhật
- - ông ấy được mọi người tôn trọng vì là một nhà yêu nước anh dũng, kiên cường:揺るぎない愛国者として尊敬される
- - anh ấy là một người Mỹ yêu nước:彼はアメリカ合衆国の愛国者だった
- - bạn có yêu đất nước mình không?:あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của người yêu nước trong tiếng Nhật
* n - あいこくしゃ - 「愛国者」 - [ÁI QUỐC GIẢ]Ví dụ cách sử dụng từ "người yêu nước" trong tiếng Nhật- ông ấy được mọi người tôn trọng vì là một nhà yêu nước anh dũng, kiên cường:揺るぎない愛国者として尊敬される, - anh ấy là một người Mỹ yêu nước:彼はアメリカ合衆国の愛国者だった, - bạn có yêu đất nước mình không?:あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?,
Đây là cách dùng người yêu nước tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ người yêu nước trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.