ngày sinh trong tiếng Nhật là gì?

ngày sinh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngày sinh trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ngày sinh tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm ngày sinh tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ngày sinh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ngày sinh tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngày sinh tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - たんじょうび - 「誕生日」 - バースディ - バースデー

Ví dụ cách sử dụng từ "ngày sinh" trong tiếng Nhật

  • - Chúc mừng nhân dịp sinh nhật cậu và con trai cậu.:ご子息の誕生と貴兄の誕生日が重なるという二重の慶事おめでとうございます。
  • - Sắp đến sinh nhật lần thứ 40 của Mark rồi. Chúng tôi sẽ rất vinh dự nếu được anh tham gia bữa tiệc chúc mừng sinh nhật Mark đấy.:マークの40歳の誕生日が近づいてきているので、お祝いのポットラックパーティー(持ち寄りパーティー)にあなたが参加してくれると光栄なんだけど!

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngày sinh trong tiếng Nhật

* n - たんじょうび - 「誕生日」 - バースディ - バースデーVí dụ cách sử dụng từ "ngày sinh" trong tiếng Nhật- Chúc mừng nhân dịp sinh nhật cậu và con trai cậu.:ご子息の誕生と貴兄の誕生日が重なるという二重の慶事おめでとうございます。, - Sắp đến sinh nhật lần thứ 40 của Mark rồi. Chúng tôi sẽ rất vinh dự nếu được anh tham gia bữa tiệc chúc mừng sinh nhật Mark đấy.:マークの40歳の誕生日が近づいてきているので、お祝いのポットラックパーティー(持ち寄りパーティー)にあなたが参加してくれると光栄なんだけど!,

Đây là cách dùng ngày sinh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngày sinh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ngày sinh